--

boong boong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boong boong

+  

  • To ring and resound
    • chuông kêu boong boong
      the bell rang and resounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boong boong"
Lượt xem: 669